chÃnh trị   
 
   | politique |  |   |   | Làm chÃnh trị |  |   | faire de la politique |  |   |   | Äá»i sống chÃnh trị |  |   | vie politique |  |   |   | Tù chÃnh trị |  |   | prisonnier politique |  |   |   | Nhà chÃnh trị |  |   | politique; homme politique |  |   |   | kẻ đầu cÆ¡ chÃnh trị |  |   |   | politicien |  |   |   | chÃnh trị con buôn |  |   |   | politicaillerie |  
 
    | 
		 |